Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
thora


[thora]
danh từ giống cái (tôn giáo)
năm kinh đầu (của người Do Thái)
cuộn năm kinh đầu (chép tay)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.