![](img/dict/02C013DD.png) | [théoriquement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bằng lý luáºn; vá» mặt lý thuyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Démontrer théoriquement |
| chứng minh vỠmặt lý thuyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Théoriquement l'avion devrait atterrir vers midi |
| vỠlý thuyết máy bay phải hạ cánh và o buổi trưa |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Pratiquement. |