Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ticket


[ticket]
danh từ giống đực
vé, phiếu
Ticket d'autobus
vé xe buýt
Ticket de métro
vé xe điện ngầm
Ticket de rationnement
phiếu phân phối (thực phẩm...)
(thông tục) tờ một nghìn frăng cũ
sans ticket
bán tự do



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.