tickling
tickling | ['tikliη] | | danh từ | | | sự cù, sự làm cho buồn buồn | | tính từ | | | làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn | | | tickling cough | | ho ngứa cổ |
/'tikliɳ/
danh từ sự cù, sự làm cho buồn buồn
tính từ làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn tickling cough ho ngứa cổ
|
|