Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tintouin


[tintouin]
danh từ giống đực
(thân mật) tiếng ồn ào
Quel tintouin dans la rue !
ngoài phố ồn ào biết bao!
(nghĩa bóng) điều bực mình, điều phiền muộn
Quel tintouin il s'inflige !
ông ta tự chuốc lấy điều bực mình biết mấy!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.