Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tiquer


[tiquer]
nội động từ
(thú y học) có tật nuốt hơi (ngựa)
(thân mật) nhăn nhó khó chịu
Ma proposition l'a fait tiquer
đề nghị của tôi làm ông ta nhăn nhó khó chịu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.