Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tiraillement


[tiraillement]
danh từ giống đực
sự lôi lôi kéo kéo; sự giằng co
Des tiraillement font casser une corde
lôi lôi kéo kéo làm đứt dây thừng
Tiraillements entre la piété filiale et l'amour
(nghĩa bóng) giằng co giữa hiếu và tình
sự đau quặn
Tiraillements d'estomac
đau quặn dạ dày
(số nhiều) mối mâu thuẫn
Tiraillements à l'intérieur d'un parti
mâu thuẫn trong nội bộ một đảng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.