Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tireur


[tireur]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) người kéo sợi
Tireur d'or
người kéo sợi vàng
người bắn
Un bon tireur
một người bắn giỏi
(thương nghiệp) người phát hành (hối phiếu)
(tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ cắp móc túi
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) người kéo
Tireur de charrette
người kéo xe ba gác
tireur de cartes
thầy bói bài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.