Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tiroir


[tiroir]
danh từ giống đực
ngăn kéo
Tiroir d'armoire
ngăn kéo tủ
Tiroir secret
ngăn kéo bí mật
(cơ khí, cơ học) van trượt
avoir un polichinelle dans le tiroir
(thông tục) có chửa, có thai
fond de tiroir
(nghĩa bóng) đồ cũ kĩ; đồ vứt đi
pièce à tiroirs
vở kịch xen thêm những hồi xa chủ đề
roman à tiroirs
cuốn tiểu thuyết xen thêm những hồi xa cốt truyện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.