|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tisane
 | [tisane] |  | danh từ giống cái | | |  | (y học) nước thuốc sắc, thuốc hãm | | |  | Boire une tisane le soir | | | uống một cốc nước thuốc sắc vào buổi tối | | |  | rượu săm banh xoàng | | |  | (thông tục) trận đòn | | |  | Recevoir une bonne tisane | | | bị một trận đòn ra trò |
|
|
|
|