Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tisane


[tisane]
danh từ giống cái
(y học) nước thuốc sắc, thuốc hãm
Boire une tisane le soir
uống một cốc nước thuốc sắc vào buổi tối
rượu săm banh xoàng
(thông tục) trận đòn
Recevoir une bonne tisane
bị một trận đòn ra trò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.