Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toise


[toise]
danh từ giống cái
thước đo chiều cao (người)
Passer sous la toise
đứng đo chiều cao
(khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) toa (đơn vị đo chiều dài của Pháp bằng gần hai mét)
faire passer sous la toise
(thân mật) xem xét chi li
long d'une toise
dài lắm
mesurer quelqu'un à sa toise
(từ cũ, nghĩa cũ) suy bụng ta ra bụng người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.