Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tombal


[tombal]
tính từ (số nhiều tombals)
(thuộc) mộ
Pierre tombale
đá lát mộ, bia mộ
(nghĩa bóng) ủ dột, rầu rĩ
L'aspect tombal d'une église
vẻ rầu rĩ của một nhà thờ
(nghĩa rộng) như xác chết
Pâleur tombale
vẻ xanh xao như xác chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.