Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonique


[tonique]
tính từ
(thuộc) trương lực
Contraction tonique
sự co trương lực
làm cho khoẻ, bổ
Vin tonique
rượu vang bổ
Médicament tonique
thuốc bổ
(ngôn ngữ học) (mang) thanh điệu; (mang) trọng âm
Voyelle tonique
nguyên âm thanh điệu
Accent tonique
trọng âm
(âm nhạc) (Note tonique) (từ cũ, nghĩa cũ) âm chủ
convulsion tonique
(y học) co giật cứng
danh từ giống đực
thuốc bổ
danh từ giống cái
(âm nhạc) âm chủ
phản nghĩa Amollissant, débilitant. Atone.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.