top-dressing
top-dressing | ['tɔp'dresiη] | | danh từ | | | phân để bón trên mặt đất; sự bón phân trên mặt đất | | | lớp đá rải trên mặt đường; sự rải đá trên mặt đường |
/'tɔp,dresiɳ/
danh từ phân để rải lên mặt ruộng; sự rải phân lên mặt ruộng lớp đá rải lên mặt đường; sự rải đá lên mặt đường
|
|