top-notch
top-notch | ['tɔp'nɔt∫] | | danh từ | | | đỉnh, điểm cao nhất | | | he is a top-notch above his fellows | | nó bỏ xa các bạn nó | | tính từ | | | (thông tục) xuất sắc; hạng nhất | | | the top-notch people | | những người tầng lớp trên |
/'tɔp'nɔtʃ/
danh từ đỉnh, điểm cao nhất he is a top-notch above his fellows nó bỏ xa các bạn nó
tính từ xuất sắc, ưu tú, hạng trên the top-notch people những người tầng lớp trên
|
|