|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topknot
topknot | ['tɔpnɔt] |  | danh từ | |  | lông mào (của chim) | |  | lông chim cắm trên mũ | |  | túm tóc, búi tóc ((thường) được trang điểm bằng dải băng, lông vũ.. dựng trên đỉnh đầu, nhất là đàn bà) | |  | (thông tục) đầu |
/'tɔpnɔt/
danh từ
lông mào (của chim)
lông chim cắm trên mũ
chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu)
(thông tục) đầu
|
|
|
|