Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torrefaction




torrefaction
[,tɔri'fæk∫n]
danh từ
sự rang; sự sấy; sự sao
sự nung (quặng)


/,tɔri'fækʃn/

danh từ
sự rang; sự sấy; sự sao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.