Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tors


[tors]
tính từ
xe, xoắn
Fil tors
chỉ xe
khoèo; méo
Jambes torses
cẳng chân khoèo
Bouche torse
miệng méo
đồng âm Taure, tore, torr, tort.
danh từ giống đực
sự xe; sự vặn
Tors d'un cordage
sự vặn một dây thừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.