|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tortillement
![](img/dict/02C013DD.png) | [tortillement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xoắn đi xoắn lại, sự vặn đi vặn lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tortillement d'une corde | | sự vặn đi vặn lại một dây thừng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vặn vẹo, sự uốn éo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marcher avec des tortillements | | đi uốn éo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bóng thân) sự (ăn nói) quanh co |
|
|
|
|