touchiness
touchiness | ['tʌt∫inis] | | danh từ | | | tính hay giận dỗi, tính dễ bị đụng chạm, tính hay tự ái | | | tính dễ động lòng, tính quá nhạy cảm | | | sự đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống.. vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm) |
/'tʌtʃinis/
danh từ tính hay giận dỗi, tính dễ động lòng
|
|