Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourbier


[tourbier]
tính từ
than bùn khai thác được
Terrain tourbier
đất có than bùn khai thác được
danh từ giống đực
thợ than bùn
chủ mỏ than bùn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.