Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tournailler


[tournailler]
nội động từ
(thân mật) quanh quẩn
Tournailler autour de sa table
quanh quẩn xung quanh bàn
ngoại động từ
xoắn đi xoắn lại
Tournailler sa moustache
xoắn đi xoắn lại râu mép



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.