|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourniquet
 | [tourniquet] |  | danh từ giống đực | |  | cửa quay (ra vào từng người một) | |  | thanh quay (để chống cánh cửa rèm.) | |  | mâm quay (để trình bày hàng ở các tủ kính) | |  | trò chơi đĩa quay | |  | con quay | |  | Tourniquet de jardinier | | con quay tưới vườn | |  | (động vật học) bọ quay | |  | (y học) garô xoắn | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) toà án binh | |  | passer au tourniquet | | ra toà án binh |
|
|
|
|