|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourniquet
![](img/dict/02C013DD.png) | [tourniquet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cửa quay (ra vào từng người một) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thanh quay (để chống cánh cửa rèm.) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mâm quay (để trình bày hàng ở các tủ kính) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trò chơi đĩa quay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con quay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tourniquet de jardinier | | con quay tưới vườn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) bọ quay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) garô xoắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) toà án binh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | passer au tourniquet | | ra toà án binh |
|
|
|
|