|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tournoi
| [tournoi] | | danh từ giống đực | | | cuộc đấu hữu nghị | | | Tournois de tennis | | cuộc đấu quần vợt hữu nghị | | | (văn học) cuộc tranh tài | | | Un tournoi d'éloquence | | một cuộc tranh tài hùng biện | | | (sử học) cuộc đấu thương trên mình ngựa | | đồng âm Tournois. |
|
|
|
|