Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tournoi


[tournoi]
danh từ giống đực
cuộc đấu hữu nghị
Tournois de tennis
cuộc đấu quần vợt hữu nghị
(văn học) cuộc tranh tài
Un tournoi d'éloquence
một cuộc tranh tài hùng biện
(sử học) cuộc đấu thương trên mình ngựa
đồng âm Tournois.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.