| [tourné] |
| tÃnh từ |
| | há»ng Ä‘i, trở chua (rượu vang, sữa) |
| | Lait tourné |
| sữa trở chua |
| | có dáng dấp (như) thế nà o đấy |
| | Fille bien tournée |
| thiếu nữ có dáng dấp xinh đẹp |
| | trình bà y, diễn đạt |
| | Un compliment bien tourné |
| lá»i khen khéo diá»…n đạt |
| | avoir l'esprit mal tourné |
| | có ý hiểu theo hướng xấu |