Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourte


[tourte]
danh từ giống cái
bánh bao
Tourte à la viande
bánh bao nhân thịt
(tiếng địa phương) bánh mì tròn
(thông tục) người đần, người ngốc
Ce monsieur n'est qu'une tourte
cái ông ấy chỉ là một người ngốc
tính từ
(thông tục) đần, ngốc
Une très belle fille mais un peu tourte
một cô gái rất xinh nhưng hơi đần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.