Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tracassier


[tracassier]
tính từ
phiền nhiễu, quấy rầy
Bureaucratie tracassière
nạn quan liêu phiền nhiễu
Enfant tracassier
đứa bé quấy rầy
bận rộn không đâu, loay hoay, hí hoáy
danh từ
kẻ phiền nhiễu, kẻ quấy rầy
kẻ hay loay hoay, hí hoáy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.