traceable
traceable | ['treisəbl] | | tính từ | | | có thể vạch ra, có thể vẽ | | | có thể theo dõi qua dấu vết | | | có thể đồ lại, có thể sao lại, có thể miêu tả, có thể tìm nguồn gốc, có thể truy nguyên |
vẽ được
/'treisəbl/
tính từ có thể, có thể vạch có thể theo dõi qua dấu vết có thể đồ lại
|
|