| [traduire] |
| ngoại động từ |
| | dịch |
| | Traduire du français en vietnamien |
| dịch tiếng Pháp sang tiếng Việt |
| | thể hiện |
| | Des mots qui traduisent ses pensées |
| những từ thể hiện tư tưởng của mình |
| | (luật học; pháp lý) đưa (ra toà) |
| | Traduire quelqu'un devant le tribunal |
| đưa ai ra trước toà án |