Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trajet


[trajet]
danh từ giống đực
quãng đường, đường đi
Le trajet de Hanoï à Haïphong
quãng đường từ Hà Nội xuống Hải Phòng
Un trajet de trois kilomètres
quãng đường ba ki-lô-mét
Trajet d'un nerf
(giải phẫu) đường đi của dây thần kinh
Trajet aller et retour
hành trình khứ hồi
Trajet du couteau
đường cắt
Trajet d'éclair
vệt đi của chớp
Trajet d'onde
đường lan truyền của sóng
Trajet optique /trajet lumineux
đường đi của ánh sáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.