Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tran-ship




tran-ship
['træmwei]
danh từ
đường xe điện


/træns'ʃip/ (tranship) /træns'ʃip/

ngoại động từ
chuyển tàu, sang tàu (hàng hoá, hành khách)

Related search result for "tran-ship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.