Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transcendant


[transcendant]
tính từ
(triết học) siêu nghiệm
Métaphysique transcendante
siêu hình học siêu nghiệm
siêu việt
Esprit transcendant
tinh thần siêu việt
Courbe transcendante
(toán học) đường siêu việt
Nombre transcendant
(toán học) số siêu việt
phản nghĩa élémentaire; immanent; algébrique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.