transcript
transcript | ['trænskript] | | danh từ | | | bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký) | | | typewritten transcript | | bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm) | | | bản ghi | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lý lịch học tập; bản sao học bạ |
/'trænskript/
danh từ bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký) typewritten transcript bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
|
|