|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transducteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [transducteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) bộ chuyển đổi; bộ cảm biến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transducteur électro-acoustique | | bộ chuyển đổi điện-âm thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transducteur non réversible | | bộ chuyển đổi một chiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transducteur séismique | | bộ cảm biến địa chất |
|
|
|
|