Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transfer





transfer
['trænsfə:]
danh từ
sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
heat transfer
sự truyền nhiệt
sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho
(nghệ thuật) bản đồ lại
sự thuyên chuyển (nhân viên...)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vé chuyển
sự chuyển khoản (tài vụ)
vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)
[træns'fə:]
động từ
dời, chuyển, dọn (từ chỗ này sang chỗ khác)
chuyển, nhượng, nhường lại, chuyển giao quyền sở hữu (tài sản..)
to transfer land
nhượng đất
(+ from..) (to..) chuyển, chuyển sang (một nhóm, công việc, nghề.. khác)
he transfered from the warehouse to the accounts office
nó đã chuyển từ nhà kho lên phòng kế toán
to transfer a student from English department to Chinese department
chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung
(+ from..) (to..) chuyển sang lối đi khác, chuyển sang phương tiện giao thông khác.. trong một chuyến đi
đồ lại, in lại



sự di chuyển, truyền
energy t. sự di chuyển năng lượng
heat t. sự truyền nhiệt
momentum t. sự truyền động lượng

/'trænsfə:/

danh từ
sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
heat transfer sự truyền nhiệt
sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho
(nghệ thuật) bản đồ lại
sự thuyên chuyển (nhân viên...)
sự chuyển khoản (tài vụ)
vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)

động từ
dời, chuyển, dọn
nhượng, nhường, chuyển cho
to transfer land nhượng đất
đồ lại, in lại
thuyên chuyển (nhân viên...)
to transfer a student from English department to Chinese department chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung
chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transfer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.