Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transfiguration


[transfiguration]
danh từ giống cái
sự thay hình đổi dạng
La transfiguration d'une ville
sự thay hình đổi dạng của một thành phố
(Transfiguration) (tôn giáo) sự biến thân (của Chúa)
(tôn giáo) lễ biến thân; tranh biến thân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.