transfuse
transfuse | [træns'fju:z] | | ngoại động từ | | | rót sang, đổ sang, chuyển sang | | | (y học) truyền (máu) | | | truyền, truyền thụ (nhiệt tình..) | | | to transfuse one's enthusiasm | | truyền nhiệt tình |
/træns'fju:z/
ngoại động từ rót sang, đổ sang, chuyển sang (y học) truyền (máu) truyền, truyền thụ to transfuse one's enthusiasm truyền nhiệt tình
|
|