|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transhumant
![](img/dict/02C013DD.png) | [transhumant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animaux transhumants | | súc vật chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | súc vật chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) |
|
|
|
|