Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transpercer


[transpercer]
ngoại động từ
đâm thủng, xuyên qua
Transpercer son adversaire d'un coup d'épée
dùng gươm đâm thủng địch thủ
Tunnel qui transperce la montagne
đường hầm xuyên qua núi
(nghĩa rộng) thấm qua
La pluie transperce ses vêtements
mưa thấm qua quần áo nó
(nghĩa bóng) nhìn thấu
Transpercer un secret
nhìn thấu một bí mật
transpercer le coeur
làm cho đau xót như đâm vào tim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.