|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transpercer
 | [transpercer] |  | ngoại động từ | | |  | đâm thủng, xuyên qua | | |  | Transpercer son adversaire d'un coup d'épée | | | dùng gươm đâm thủng địch thủ | | |  | Tunnel qui transperce la montagne | | | đường hầm xuyên qua núi | | |  | (nghĩa rộng) thấm qua | | |  | La pluie transperce ses vêtements | | | mưa thấm qua quần áo nó | | |  | (nghĩa bóng) nhìn thấu | | |  | Transpercer un secret | | | nhìn thấu một bí mật | | |  | transpercer le coeur | | |  | làm cho đau xót như đâm vào tim |
|
|
|
|