Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transpiration


[transpiration]
danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) sự ra mồ hôi
Être en transpiration
đang ra mồ hôi
Transpiration provoquée par la chaleur
ra mồ hôi vì nóng
(thực vật học) sự thoát hơi nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.