|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transplantation
![](img/dict/02C013DD.png) | [transplantation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bứng đi trồng chỗ khác, sự bứng trồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La transplantation d'un arbre | | sự bứng trồng một cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự ghép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La transplantation du rein | | sự ghép thận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự chuyển đi ở chỗ khác; sự di cư |
|
|
|
|