Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transporter


[transporter]
ngoại động từ
chuyên chở, vận tải, vận chuyển
Transporter des marchandises
chuyên chở hàng hoá
Véhicule qui transporte des marchandises
xe chở hàng, xe hàng
Véhicule qui transporte des voyageurs
xe chở khách, xe khách
Transporter l'énergie
vận chuyển năng lượng
đưa đi, chuyển đi, dời đi
Transporter la guerre ailleurs
đưa chiến tranh đi nơi khác
Transporter un blessé
chuyển một người bị thương đi
Transporter la capitale ailleurs
dời thủ đô đi nơi khác
(luật học; (pháp lý)) phát vãng
(luật học; pháp lý, thương nghiệp) chuyển
Transporter à quelqu'un ses droits sur une terre
chuyển cho ai quyền sở hữu một miếng đất
Transporter une somme à un autre compte
chuyển một số tiền sang khoản khác
Làm cho rung cảm; kích động
La joie le transporte
sự vui sướng làm cho anh ấy rung cảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.