Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trappy




trappy
[træpi]
tính từ
(thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy


/træpi/

tính từ
(thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy

Related search result for "trappy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.