Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
travailleur


[travailleur]
danh từ
người làm việc, người lao động
Gloire aux travailleurs
vẻ vang thay những người lao động
Les travailleurs intellectuels
những người lao động trí óc
tính từ
lao động
Une rue travailleuse
một phố lao động
Masse travailleuse
quần chúng lao động
chăm chỉ
élève travailleur
học hành chăm chỉ
phản nghĩa Inactif, oisif; fainéant, paresseux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.