|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traverse
 | [traverse] |  | danh từ giống cái | |  | thanh ngang, then ngang | |  | Traverse d'entretoisement | | thanh xà ngang, dầm ngang | |  | (đường sắt) tà vẹt | |  | Traverse d'aiguille | | tà vẹt ghi | |  | Traverse en U renversé | | tà vẹt lòng máng úp | |  | Traverse rectangulaire | | tà vẹt dạng súc vuông | |  | Traverse non injectée | | tà vẹt không bơm tẩm | |  | Traverse métallique rivée | | tà vẹt kim loại tán rivê | |  | Traverse créosotée | | tà vẹt tẩm crêôzôt | |  | Traverse à bords plats | | tà vẹt gờ phẳng | |  | Traverse jumelée | | tà vẹt ghép cặp | |  | Traverse de joint | | tà vẹt chỗ nối ray | |  | Traverse en béton armé | | tà vẹt bê-tông cốt sắt | |  | (tiếng địa phương) đường tắt, lối tắt | |  | Prendre la traverse | | đi lối tắt | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) trở ngại, khó khăn | |  | chemin de traverse | |  | đường tắt, lối tắt | |  | à la traverse | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) nghiêng, lệch | |  | de traverse | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) ngang |
|
|
|
|