|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traverse
![](img/dict/02C013DD.png) | [traverse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thanh ngang, then ngang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverse d'entretoisement | | thanh xà ngang, dầm ngang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) tà vẹt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverse d'aiguille | | tà vẹt ghi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverse en U renversé | | tà vẹt lòng máng úp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverse rectangulaire | | tà vẹt dạng súc vuông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverse non injectée | | tà vẹt không bơm tẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverse métallique rivée | | tà vẹt kim loại tán rivê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverse créosotée | | tà vẹt tẩm crêôzôt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverse à bords plats | | tà vẹt gờ phẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverse jumelée | | tà vẹt ghép cặp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverse de joint | | tà vẹt chỗ nối ray | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverse en béton armé | | tà vẹt bê-tông cốt sắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) đường tắt, lối tắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre la traverse | | đi lối tắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) trở ngại, khó khăn | | ![](img/dict/809C2811.png) | chemin de traverse | | ![](img/dict/633CF640.png) | đường tắt, lối tắt | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la traverse | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) nghiêng, lệch | | ![](img/dict/809C2811.png) | de traverse | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) ngang |
|
|
|
|