|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
treillager
![](img/dict/02C013DD.png) | [treillager] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho lưới mắt cáo vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Treillager une fenêtre | | cho lưới mắt cáo vào cửa sổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) dán dọc ngang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vitrines treillagées de bandes de papier | | cửa kính dán những dải giấy dọc ngang |
|
|
|
|