|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trempage
![](img/dict/02C013DD.png) | [trempage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhúng; sự ngâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trempage du linge | | sự nhúng quần áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trempage des semences | | sự nhúng hạt giống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trempage thermique | | sự ngâm nóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trempage coagulé | | sự ngâm đông tụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) sự dấp nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trempage du papier pour l'impression | | sự dấp nước giấy để in |
|
|
|
|