|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tressaillir
![](img/dict/02C013DD.png) | [tressaillir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rùng mình, run rẩy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle tressaillit au léger bruit | | nghe một tiếng động nhẹ, chị ấy rùng mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rung rinh, rung chuyển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les feuilles tressaillaient | | lá cây rung rinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La vieille maison tressaillit | | ngôi nhà cổ lỗ rung chuyển |
|
|
|
|