trigger 
trigger | ['trigə] |  | danh từ | | |  | cò súng | | |  | to pull the trigger | | | bóp cò | | |  | nút bấm (máy ảnh...) | | |  | to be quick on the trigger | | |  | bóp cò nhanh | | |  | hành động nhanh; hiểu nhanh |  | động từ | | |  | làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự một quá trình | | |  | the smoke triggered off the alarm | | | đám khói gây ra cuộc báo động |
(máy tính) trigơ
/'trigə/
danh từ
cò súng to pull the trigger bóp cò
nút bấm (máy ảnh...) !to be quick on the trigger
bóp cò nhanh
hành động nhanh; hiểu nhanh
ngoại động từ
((thường) off) gây ra, gây nên
|
|