Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trio


[trio]
danh từ giống đực
máy cán ba trục
(âm nhạc) triô; phần triô
Trio pour piano, violon et violoncelle
triô cho đàn pianô, viôlông và viôlôngxen
bộ ba
Trio à cordes
(âm nhạc) bộ ba đàn dây (viôlông, antô và viôlôngxen)
Il font un joli trio !
chúng nó làm thành một bộ ba đẹp ghê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.